Tên gọi khác: Tetracyline, Tetracyclin hydrochlorid.
Phân nhóm: Thuốc kháng sinh nhóm cyclin.
Tetracyclin được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng khác nhau, bao gồm cả mụn trứng cá và viêm kết mạc do nhiễm trùng. Tetracyclin là một loại thuốc kháng sinh hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.
Loại kháng sinh này chỉ điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc này sẽ không có hiệu quả đối với các bệnh nhiễm trùng do virus (ví dụ như bệnh cảm, cúm thông thường). Việc sử dụng không cần thiết hoặc lạm dụng bất kỳ loại kháng sinh nào có thể làm giảm tính hiệu quả của thuốc.
Tetracyclin cũng còn có thể được sử dụng chung với các loại thuốc trị viêm loét để điều trị một số chứng bệnh viêm loét dạ dày.
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Trên thị trường, tetracyclin có dạng thể được bào chế với các dạng:
Liều lượng tetracyclin được dùng cho người lớn để điều trị các bệnh lý nhất định:
Trẻ em trên 8 tuổi: uống từ 25 đến 50 mg/kg mỗi ngày, chia thành 4 liều bằng nhau.
Tetracyclin có hiệu quả tốt nhất khi dùng lúc bụng đói, khoảng 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau khi ăn. Nếu bị khó chịu dạ dày, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ xem liệu bạn có thể dùng thuốc này kèm chung với thức ăn được hay không. Dùng mỗi liều thuốc kèm theo một ly nước đầy (khoảng 240ml) trừ khi bác sĩ hướng dẫn bạn cách dùng khác. Không nằm trong vòng 10 phút sau khi dùng thuốc này. Vì lý do này, không được dùng thuốc ngay trước giờ đi ngủ.
Dùng thuốc này từ 2-3 giờ trước hoặc sau khi dùng bất kỳ các loại thuốc nào có chứa magne, nhôm hoặc canxi như thuốc kháng axit, quinapril, một số loại thuốc didanosine (thuốc nhai/thuốc viên nén phân tán hoặc dung dịch uống dành cho trẻ em), vitamin/khoáng chất, và sucralfate. Thực hiện theo các hướng dẫn tương tự đối với các sản phẩm sữa (như sữa, sữa chua), nước ép giàu canxi, bismuth subsalicylate, chất sắt, và kẽm. Khi các sản phẩm này kết hợp với tetracyclin, chúng sẽ ngăn chặn sự hấp thụ đầy đủ của tetracyclin vào bên trong cơ thể.
Liều lượng thuốc được dựa trên tình trạng bệnh lý và đáp ứng với thuốc của bạn. Đối với việc sử dụng thuốc này ở trẻ em trên 8 tuổi, liều lượng thuốc được dựa trên cân nặng.
Kháng sinh hoạt động hiệu quả nhất khi liều lượng thuốc trong cơ thể được duy trì ở mức ổn định. Vì vậy, hãy dùng thuốc này vào các khoảng thời gian đều nhau.
Tiếp tục dùng thuốc này cho đến khi chấm dứt quá trình điều trị, cho dù các triệu chứng bệnh có biến mất sau vài ngày điều trị. Việc ngưng thuốc quá sớm có thể làm cho vi khuẩn tiếp tục phát triển, điều này có thể dẫn đến tái phát nhiễm trùng.
Đối với dạng thuốc mỡ, thường được dùng để tra mắt, bạn chỉ được dùng để bôi ngoài da. Bạn cần tuân theo các hướng dẫn trong nhãn thuốc hoặc của bác sĩ.
Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh lý của bạn vẫn tiếp diễn hoặc trở nặng hơn.
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Đi cấp cứu nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng sau đây: phát ban; khó thở; sưng phù ở mặt, môi, lưỡi, hoặc cổ họng.
Ngưng sử dụng tetracyclin và gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mắc phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào dưới đây:
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Khi quyết định sử dụng thuốc này, cân nhắc kỹ lưỡng rủi ro và lợi ích mà thuốc mang lại. Bạn và bác sĩ sẽ quyết định về việc lựa chọn dùng thuốc. Đối với loại thuốc này, các yếu tố sau đây cần được cân nhắc:
Dị ứng
Thông báo với bác sĩ nếu bạn đã từng mắc phải bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng nào đối với thuốc này hoặc bất kỳ các loại thuốc nào khác. Hơn nữa, thông báo với bác sĩ nếu bạn mắc phải bất kỳ các dạng dị ứng nào khác, như dị ứng với thức ăn, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc với động vật. Đối với các sản phẩm thuốc không kê toa, hãy đọc kỹ các thành phần trên nhãn thuốc hoặc trên bao bì sản phẩm.
Trẻ em
Tetracyclin có thể làm cho răng bị biến đổi màu lâu dài và làm chậm sự phát triển của xương. Trẻ em 8 tuổi hoặc dưới 8 tuổi không nên dùng thuốc này trừ khi có sự chỉ định của bác sĩ.
Người cao tuổi
Nhiều loại thuốc hiện vẫn chưa được nghiên cứu cụ thể trên người cao tuổi. Vì thế, không thể biết được rằng các loại thuốc này có tác dụng ở người cao tuổi giống như có tác dụng ở người trẻ hay không hoặc chúng có gây ra các tác dụng phụ hoặc vấn đề khác ở người cao tuổi hay không. Hiện vẫn chưa có thông tin cụ thể nào về việc sử dụng tetracyclin ở người cao tuổi so với việc dùng tetracyclin ở các lứa tuổi khác.
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Không khuyến cáo sử dụng thuốc này với các loại thuốc sau. Bác sĩ có thể quyết định không điều trị bằng thuốc này, hoặc thay đổi một vài loại thuốc mà bạn được chỉ định.
Sử dụng thuốc này với các loại thuốc sau không được đề nghị, nhưng đôi khi có thể sử dụng trong vài trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê đơn cùng nhau, bác sĩ có thể hiệu chỉnh liều và tần suất dùng của một hoặc cả hai thuốc.
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.